| 기간 | Club | on loan from | buy option | 
|---|---|---|---|
|  -Karriereende- | - | ||
|  (ehem.) Câu lạc bộ bóng đá FLC Thanh Hóa | - | ||
|  (ehem.) CLB Mitsu Haier Hai Phòng | - | ||
|  (ehem.) Câu lạc bộ bóng đá Haliada Thanh Hóa | - | ||
|  (ehem.) Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội - ACB (Hanoi FC ~ 1956-2012) | - | ||
|  (ehem.) Câu lạc bộ bóng đá Sài Gòn Xuân Thành (Saigon Xuan Thanh) | - | ||
|  (ehem.) Câu lạc bộ bóng Đội bóng xứ Quảng (Quảng Nam F.C.) | - | ||
|  Câu lạc bộ bóng đá Xi măng The Vissai Ninh Bình (XM The Vissai Ninh Bình) | - | ||
|  (ehem.) Câu lạc bộ bóng đá Lam Sơn Thanh Hóa (Thanh Hóa F.C.) | - |